Hành chính Damxung

TênChữ TạngWylieTiếng HánPinyinHán Việt
Damqukaའདམ་ཆུ་ཁ།’dam chu kha当曲卡镇Dāngqǔkǎ ZhènĐáng Khúc Khải
Yangbajainཡངས་པ་ཅན།།yangs pa can羊八井镇Yángbājǐng ZhènDương Bát Tĩnh
Gyaidarརྒྱས་དར།།rgyas dar格达乡Gédá XiāngCách Đạt
Nyingzhungསྙིང་དྲུང།snying drung宁中乡Níngzhōng XiāngNinh Trung
Gongtangཀོང་ཐང།kong thang公塘乡Gōngtáng XiāngCông Đường
Lungringལུང་རིང།lung ring龙仁乡Lóngrén XiāngLong Nhân
Wumatangདབུ་མ་ཐང།dbu ma thang乌玛塘乡Wūmǎtáng XiāngÔ Mã Đường
Namcoགནམ་མཚོ།gnam mtsho纳木错乡Nàmùcuò XiāngNạp Mộc Thác