Thực đơn
Damxung Hành chínhTên | Chữ Tạng | Wylie | Tiếng Hán | Pinyin | Hán Việt |
---|---|---|---|---|---|
Damquka | འདམ་ཆུ་ཁ། | ’dam chu kha | 当曲卡镇 | Dāngqǔkǎ Zhèn | Đáng Khúc Khải |
Yangbajain | ཡངས་པ་ཅན།། | yangs pa can | 羊八井镇 | Yángbājǐng Zhèn | Dương Bát Tĩnh |
Gyaidar | རྒྱས་དར།། | rgyas dar | 格达乡 | Gédá Xiāng | Cách Đạt |
Nyingzhung | སྙིང་དྲུང། | snying drung | 宁中乡 | Níngzhōng Xiāng | Ninh Trung |
Gongtang | ཀོང་ཐང། | kong thang | 公塘乡 | Gōngtáng Xiāng | Công Đường |
Lungring | ལུང་རིང། | lung ring | 龙仁乡 | Lóngrén Xiāng | Long Nhân |
Wumatang | དབུ་མ་ཐང། | dbu ma thang | 乌玛塘乡 | Wūmǎtáng Xiāng | Ô Mã Đường |
Namco | གནམ་མཚོ། | gnam mtsho | 纳木错乡 | Nàmùcuò Xiāng | Nạp Mộc Thác |
Thực đơn
Damxung Hành chínhLiên quan
Damxung Đám Xử Nữ Đàm Tùng Vận Đăk Xú, Ngọc HồiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Damxung http://www.dangxiong.gov.cn //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...